Trong công việc hiện nay, tiếng Anh thương mại giao tiếp trở nên rất cần thiết đối với người đi làm, giới kinh doanh và nhiều ngành nghề khác. Cũng có thể vì thế mà rất nhiều người hiện nay có nhu cầu học tiếng Anh trực tuyến. Rất nhiều tình huống bắt buộc phải dùng tiếng Anh trong khi làm việc và giao tiếp với đồng nghiệp, đối tác người nước ngoài. Dưới đây là 40 câu giao tiếp tiếng Anh thương mại giúp bạn "giải nguy" mỗi khi gặp đối tác, đồng nghiệp người nước ngoài xung quanh môi trường công sở.

Tình huống 1: Giới thiệu bản thân
1. Glad to meet you.

Rất vui được gặp anh/chị.

2. May I introduce myself.

Tôi có thể giới thiệu về bản thân mình được chứ.

3. My name is Kevin, I’m from American.

Tôi là Kevin, tôi đến từ Mỹ.

4. This is Claire speaking.

Claire đang nói.

5. I’m the sales reps of the company.

Tôi là nhân viên bán hàng của công ty.

6. I’m Jackson’s secrectary, I’m calling from International Trade Center.

Tôi là thư ký của ông Jackson, tôi đang gọi điện từ Trung tâm Thương mại Quốc tế.

7. How do you do! I am in charge for the sales in New York.

Chào ông! Tôi là người phụ trách bán hàng ở New York.

8. This is our sale manager, Mr. Wang.

Đây là giám đốc bán hàng của chúng tôi, ông Wang.

9. May I introduce Mr. Wang, the director?

Xin cho tôi được hân hạnh giới thiệu giám đốc Wang với mọi người?

10. Let me introduce my colleages to you.

Chi phép tôi được giới thiệu các đồng nghiệp với ông.

Tình huống 2: Hẹn Gặp - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)

1. I would like to meet you.

Tôi mong được gặp ông.

2. I am glad to finally get hold of you.

Tôi rất vui vì cuối cùng cũng liên lạc được với ông.

3. Shall we make it 2 o’clock?

Chúng ta hẹn gặp lúc 2 giờ được không?

4. Is there any possibility we can move the meeting to Friday?

Chúng ta có thể dời cuộc gặp đến thứ năm được không?

5. I’d like to speak to Mr. John Smith.

Tôi muốn nói chuyện với ông John Smith.

6. Let me confirm this. You are Mr.Yang of ABC Company, is that correct?

Xin cho tôi xác nhận một chút, ông là ông Yang của công ty ABC đúng không?

7. Could you spell your name, please?

Ông có thể đánh vần tên mình được không?

8. I’m afraid he is on another line. Would you mind holding?

Tôi e rằng ông ấy đang trả lời một cuộc gọi khác. Ông vui lòng chờ máy được không?

9. May I leave the message?

Tôi có thể để lại tin nhắn không?

10. I’m afraid he is not available now.

Tôi e rằng ông ấy không rảnh vào lúc này.

Tình huống 3: Công tác nước ngoài - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)

1. How do you think of Beijing?

Ông nghĩ thế nào về Bắc Kinh?

2. How long will you be staying here?

Ông sẽ ở lại Bắc Kinh bao lâu?

3. I hope I’ll be able to show you around here.

Tôi hy vọng sẽ có dịp chỉ cho ông thấy quang cảnh xung quanh đây.

4. Are you going to visit other cities besides Beijing?

Ngoài Bắc Kinh, ông sẽ tham quan các thành phố khác chứ?

5. I will stay with you when you go sight-seeing.

Tôi sẽ ở lại với ông khi ông đi tham quan.

6. My secretary will give you a guilded tour tomorrow.

Ngày mai thư ký của tôi sẽ dẫn ông đi tham quan.

7. I hope you will have time to go to the Great Wall.

Tôi hy vọng ông sẽ dành thời gian đi tham quan Vạn Lý Trường Thành.

8. You can give me a call.

Ông có thể gọi điện cho tôi.

9. How can I get in touch with you?

Tôi có thể liên lạc với ông cách nào?

10. We’ll visit our company first tomorrow.

Ngày mai chúng tôi sẽ tham quan công ty.

Tình huống 4: Thăm công ty đối tác - Tiếng anh thương mại (Việt-Anh)

1. I hope to visit your office.

Tôi hy vọng được tham quan văn phòng của ông.

2. You are welcomed to visit our company.

Chúng tôi đón chào ông đến thăm công ty.

3. How far it is from the hotel to your factory?

Từ khách sạn đến nhà máy bao xa?

4. How many departments do you have?

Công ty ông có bao nhiêu phòng ban?

5. How much is the depreciation cost of machinery each year?

Mỗi năm ông chi bao nhiêu tiền mua sắm máy móc?

6. Can I have a look at the production line?

Ông có thể cho tôi xem dây chuyển sản xuất?

7. Do you have to update your products each year?

Mỗi năm ông có đổi mới sản phẩm?

8. How long have your company been established?

Công ty ông được thành lập bao lâu?

9. How many employees do you have?

Ông thuê bao nhiêu nhân viên?

10. Who is in charge of workers’ fare?

Ai phụ trách chế độ ăn uống của công nhân?